--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài xỉu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài xỉu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài xỉu
+ noun
Chinese dice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài xỉu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tài xỉu"
:
tài xỉu
tí xíu
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
tài xỉu
:
Chinese dice
+
camp-fever
:
(y học) bệnh thương hàn
+
nói trổng
:
(địa phương) Throw out vague innuendoes
+
lxxxii
:
nhiều hơn 80 hai đơn vị; 82
+
đền bù
:
Compensate for (someone's troublẹ..)Đền bù công sức bỏ raTo compensate (somebody) for the energy he has spent